Lãi Suất Thực Và Lãi Suất Danh Nghĩa: Khác Nhau Ở Đâu Mà Khiến Bạn Phải Đau Đầu
LÃI SUẤT THỰC VÀ LÃI SUẤT DANH NGHĨA: KHÁC NHAU Ở ĐÂU MÀ KHIẾN BẠN PHẢI ĐAU ĐẦU?
Lãi suất danh nghĩa: Gã
đẹp mã nhưng hơi "ảo"
Lãi
suất danh nghĩa là cái mà bạn thấy ngay trên hợp đồng vay tiền hay gửi tiết
kiệm, kiểu như cái bảng hiệu sáng choang trước cửa hàng: "Vay tiền chỉ
7%/năm!" hay "Gửi tiết kiệm hưởng 5%/năm!". Nó là con số đẹp đẽ,
được ngân hàng hay tổ chức tín dụng hét to để dụ bạn, nhưng lại không thèm tính
đến "kẻ phá đám" lạm phát. Nói trắng ra, đây là lãi suất "trần
trụi", không chỉnh sửa, không makeup gì cả.
Ví
dụ dễ hình dung:
- Bạn vay ngân
hàng 10 triệu đồng với lãi suất danh nghĩa 7%/năm. Hợp đồng ghi rõ ràng,
mỗi năm bạn trả thêm 700 nghìn tiền lãi. Dù giá cả ngoài chợ có tăng vèo
vèo vì lạm phát, lãi suất này vẫn đứng im như tượng, không thèm quan tâm.
- Hay như gửi tiết
kiệm 20 triệu với lãi suất danh nghĩa 5%/năm, cuối năm bạn được 1 triệu
tiền lãi. Nghe sướng tai chưa? Nhưng đừng vội mừng, vì chưa biết lạm phát
"ăn mòn" bao nhiêu đâu nhé!
Lãi suất danh nghĩa dùng ở đâu?
- Khi ký hợp đồng
vay tiền: Ngân hàng bảo "Ừ, lãi suất 7% thôi, ký đi!" – đó là
danh nghĩa.
- Khi gửi tiết
kiệm: "Gửi đây đi, lãi 5%/năm, ngon hơn hàng xóm!" – cũng danh
nghĩa luôn.
- Các khoản vay cố
định: Lãi suất không nhúc nhích, dù trời có sập cũng vậy.
Nói
chung, lãi suất danh nghĩa là "gã đẹp mã" để bạn dễ so sánh nhanh
giữa các ngân hàng, nhưng đừng tin hoàn toàn, vì nó chưa kể hết câu chuyện đâu!
Lãi suất thực: Người hùng
lặng lẽ "lột mặt nạ" lạm phát
Còn
lãi suất thực thì sao? Đây là "người anh em tỉnh táo" hơn, đã lột bỏ
lớp áo lạm phát để cho bạn thấy giá trị thật của đồng tiền. Lãi suất thực
chính là con số còn lại sau khi trừ đi "kẻ thù" lạm phát.
Ví
dụ cụ thể:
- Bạn vay 10 triệu
với lãi suất danh nghĩa 7%/năm, nhưng lạm phát năm đó là 3%. Vậy lãi suất
thực là 7% - 3% = 4%. Nghĩa là giá trị thực bạn "mất" chỉ là 4%,
chứ không phải 7% như gã danh nghĩa khoe mẽ.
- Gửi tiết kiệm 20
triệu, lãi suất danh nghĩa 5%/năm, nhưng lạm phát 4%. Lãi suất thực còn có
5% - 4% = 1%. Ôi, tưởng được 1 triệu lãi mà thực ra chỉ "rủng
rỉnh" 200 nghìn thôi!
Lãi suất thực dùng để làm gì?
- Đo giá trị thật
của tiền: Giúp bạn biết tiền lãi hay tiền vay có thực sự đáng đồng nào
không.
- Đánh giá tiết
kiệm/đầu tư: Nếu lãi suất thực dương (cao hơn lạm phát), thì bạn thắng,
còn âm thì… coi như làm từ thiện cho ngân hàng!
- So sánh khôn
ngoan: Chọn gói vay hay đầu tư nào "hời" nhất sau khi lạm phát
"xơi" mất một mớ.
Nói
chung, lãi suất thực giống như người bạn thân nghiêm túc, luôn nói sự thật dù
có hơi phũ: "Mày tưởng ngon lắm hả, tỉnh lại đi!"
Tính toán sao cho ra lãi
suất thực?
Công
thức siêu dễ:
Lãi
suất thực = Lãi suất danh nghĩa - Lạm phát
Ví
dụ:
- Lãi suất danh
nghĩa 10%, lạm phát 6% → Lãi suất thực = 10% - 6% = 4%.
- Lãi suất danh
nghĩa 5%, lạm phát 7% → Lãi suất thực = 5% - 7% = -2%. (Ối, lỗ rồi!)
Hài
hước sao nổi khi bạn tưởng mình lãi to, cuối cùng lại âm tiền vì lạm phát
"troll" quá dữ!
Vậy đứa nào quan trọng
hơn?
- Lãi
suất danh nghĩa: Là "trailer phim",
nhìn thì hấp dẫn nhưng chưa chắc đã hay.
- Lãi
suất thực: Là "review phim", cho
bạn biết bộ phim đó có đáng xem không.
Trong
đời thực, lãi suất thực quan trọng hơn vì nó giúp bạn tính được giá trị
thật của đồng tiền sau khi lạm phát "ăn hớt". Ví dụ, bạn gửi tiết
kiệm lãi 5% mà lạm phát 6%, thực ra bạn đang lỗ 1% – kiểu như mua trà sữa mà
trân châu rơi hết ra ngoài vậy! Ngược lại, nếu lãi thực dương, bạn mới là người
cười ha hả.
Kết luận:
Lãi suất danh nghĩa là "người yêu cũ" – đẹp nhưng ảo, còn lãi suất thực là "người yêu hiện tại" – không hào nhoáng nhưng chân thật. Muốn khôn ngoan trong chuyện tiền bạc, hãy để mắt đến lãi suất thực nhé, đừng để lạm phát "dắt mũi" mà không hay!