Review Đề Thi Vietcombank 2025
REVIEW ĐỀ THI VIETCOMBANK 2025
Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi Vietcombank và muốn biết đề thi có gì “hot”? Dưới đây là tổng hợp chi tiết, hấp dẫn từ các review thực tế của thí sinh, cùng phân tích chuyên sâu giúp bạn nắm rõ cấu trúc đề thi và những điểm cần tập trung để “ghi điểm” tuyệt đối!
ĐỢT 1
Ít
câu về luật, nhưng phải “nằm lòng” luật mới: Đề thi tập trung vào các quy định
pháp lý cập nhật, đặc biệt là Luật Doanh nghiệp và Luật các Tổ chức tín dụng
(TCTD). Đừng bỏ qua các thông tư mới về thanh toán điện tử, chuyển tiền quốc tế
(MoneyGram) hay chính sách ngoại tệ!
Nghiệp
vụ khó nhằn: Nhiều câu hỏi yêu cầu đếm số đáp án đúng, đòi hỏi sự tập trung cao
độ và kiến thức vững vàng.
Sản
phẩm Vietcombank lên ngôi: Đề thi “ngập” câu hỏi về sản phẩm, dịch vụ, đặc biệt
là ngoại hối, cung cầu, chuyển tiền quốc tế. Có đề lên đến 10 câu về dịch vụ
ngân hàng!
Kinh
tế vi mô, vĩ mô ở mức cơ bản: Không quá hóc búa, nhưng bạn cần nắm chắc các
khái niệm nền tảng.
Câu
hỏi thú vị:
Ý
nghĩa các số trên căn cước công dân (CCCD).
Chuyển
tiền từ Việt Nam ra nước ngoài: Ngân hàng thương mại mua hay bán ngoại tệ? Chuyển
qua tài khoản hay tiền mặt?
CIR
và NIM là gì? Đây là những chỉ số tài chính quan trọng, cần hiểu rõ!
Chuyển
tiền quốc tế: Đề nhấn mạnh vào dịch vụ MoneyGram và các quy định liên quan.
Công
thức tài chính: Tính EBIT – một câu hỏi không thể thiếu cho các tín đồ tài
chính ngân hàng.
Ngoại
tệ “gây sốt”: Khi khách hàng nhận tiền ngoại tệ chuyển về Vietcombank, họ nhận
loại tiền nào? Câu hỏi này kiểm tra sự am hiểu quy trình xử lý ngoại tệ.
Cơ
cấu nợ và lạm phát: Đề hỏi về tác động của giá dầu tăng đến lạm phát và cơ cấu
nợ của ngân hàng.
Định
danh điện tử: Một xu hướng mới, xuất hiện nhiều trong đề thi.
Thông
tư 39: Nắm chắc thông tư này để không bị “lệch nhịp” với các câu hỏi về quy định.
Kinh
tế vĩ mô thực tế: Tác động của xuất khẩu, nhập khẩu đến tổng cầu được đề cập
chi tiết.
Bảng
cân đối kế toán và tài khoản ngoại tệ: Những câu hỏi này yêu cầu bạn hiểu rõ
cách vận hành tài chính của ngân hàng.
Định
danh điện tử & CCCD: Xuất hiện xuyên suốt, từ quy trình đến ứng dụng trong
giao dịch.
Tài
khoản thanh toán Vietcombank:
Mở
tài khoản số đẹp qua kênh nào? Tiền về là VND hay ngoại tệ?
Rút
tiền không cần thẻ vật lý ở đâu? Một câu hỏi rất thực tế, sát với dịch vụ hiện
đại.
Cấp
tín dụng: Đề hỏi về các phương thức cấp tín dụng, kiểm tra sự am hiểu về sản phẩm
tín dụng.
Nghiệp
vụ giao dịch viên (GDV): Phạm vi rộng, không có kế toán hay tín dụng, mà tập
trung vào luật mới, sản phẩm Vietcombank, kinh tế vi mô/vĩ mô, và đặc biệt là
ngoại hối.
PHÂN TÍCH SÂU VỀ ĐỀ THI VIETCOMBANK
Cấu trúc đề thi: Rộng, thực tế, sát nghiệp vụ
Đề
thi Vietcombank không chỉ kiểm tra kiến thức lý thuyết mà còn yêu cầu sự am hiểu
sâu sắc về thực tiễn ngân hàng. Dưới đây là những điểm nổi bật:
Ngoại
hối & chuyển tiền quốc tế: Đây là “ngôi sao” của đề thi, với các câu hỏi về
quy trình chuyển tiền qua MoneyGram, mua/bán ngoại tệ, và chính sách ngoại tệ.
Thí sinh cần nắm rõ dịch vụ của Vietcombank, từ chuyển tiền trong nước đến quốc
tế.
Tài
khoản thanh toán: Các câu hỏi về mở tài khoản số đẹp, nạp tiền (VND hay ngoại tệ),
rút tiền không cần thẻ vật lý cho thấy Vietcombank đánh giá cao sự hiểu biết về
dịch vụ số hóa.
Sản
phẩm Vietcombank: Từ tài khoản ngoại tệ đến các dịch vụ thanh toán, đề thi yêu
cầu thí sinh “thuộc lòng” các sản phẩm chủ lực của ngân hàng.
Kinh
tế vi mô & vĩ mô: Không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi bạn nắm chắc các khái
niệm như tổng cầu, cung cầu, lạm phát, và tác động của xuất nhập khẩu. Đây là
phần “dễ thở” nếu bạn có nền tảng tốt.
Đề
thi không nặng về luật, nhưng các câu hỏi đều xoay quanh các quy định mới (Luật
Doanh nghiệp, Luật TCTD, Thông tư 39).
Đặc
biệt, thông tư về thanh toán điện tử và chuyển tiền quốc tế là “mỏ vàng” để ghi
điểm.
Định
danh điện tử & CCCD: Với xu hướng ngân hàng số, các câu hỏi về định danh điện
tử và ứng dụng CCCD trong giao dịch xuất hiện dày đặc. Hãy tìm hiểu kỹ về quy
trình và quy định liên quan.
Độ
khó: Thách thức nhưng không “bất khả thi”
Điểm
mạnh: Đề thi sát với thực tế hoạt động của Vietcombank, giúp đánh giá đúng năng
lực thí sinh. Các câu hỏi về ngoại hối, sản phẩm, và dịch vụ đều mang tính ứng
dụng cao.
Thách
thức: Phạm vi kiến thức rộng, từ luật mới, kinh tế, đến nghiệp vụ ngân hàng. Đặc
biệt, các câu hỏi về ngoại hối và chuyển tiền quốc tế yêu cầu sự chính xác và
tư duy logic.
Mẹo
ôn thi:
Tập
trung vào sản phẩm, dịch vụ của Vietcombank, đặc biệt là ngoại hối và chuyển tiền.
Cập
nhật luật mới và các thông tư về thanh toán điện tử.
Ôn
tập kinh tế vi mô/vĩ mô ở mức cơ bản, chú ý các khái niệm thực tế như lạm phát,
tổng cầu.
Nắm
chắc quy trình định danh điện tử và ứng dụng CCCD trong ngân hàng.
Đề
thi Vietcombank Đợt I/2025 không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn đánh giá sự am
hiểu thực tế về nghiệp vụ ngân hàng. Với trọng tâm là ngoại hối, sản phẩm
Vietcombank, luật mới, và định danh điện tử, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng và cập
nhật thông tin liên tục. Hãy biến những review này thành “kim chỉ nam” để tự
tin bước vào kỳ thi và chạm tay đến giấc mơ làm việc tại Vietcombank!
Bạn
đã sẵn sàng chưa? Hãy chia sẻ câu hỏi hoặc thắc mắc để mình hỗ trợ thêm nhé!
ĐỢT 2
I. Nội dung ôn tập quan trọng theo từng nhóm kiến thức
1. Nghiệp vụ ngân hàng
Các
loại hình hoạt động kinh doanh cần điều kiện đặc biệt (VD: xuất khẩu gạo, vận tải
hành khách…).
Quy
định mở tài khoản thanh toán và tiết kiệm:
Từ
15 tuổi trở lên được mở tài khoản nếu không bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
Mở
tài khoản trực tuyến cần CCCD/CMND/hộ chiếu.
Gia
hạn nợ, định danh điện tử, cách đăng nhập app VNeID.
Vay
vốn:
Mục
đích vay không thuộc kinh doanh BĐS: như xây chuồng heo.
Vay
BĐS tại VCB: trả gốc & lãi theo kỳ hạn cụ thể.
Tình
huống thực tế về nghiệp vụ:
Nhận
tiền từ nước ngoài qua tài khoản/chi nhánh/giao tại nhà.
Rút
tiền không cần thẻ qua mã QR hoặc ngân hàng.
Vay
vốn trong công nghiệp nặng cần báo cáo tác động môi trường.
Thay
đổi mục đích vay (từ khách sạn → nhà cho thuê) cần xin phép lại cơ quan chức
năng.
2. Kế toán - Tài chính
Hạch
toán chi phí trả trước (VD: thuê VP từ T1–T3, ghi nhận từng tháng).
Hạch
toán sản phẩm dở dang trong sản xuất (đồ nhựa).
Thu
nhập lãi/tổng tài sản giảm nhưng chi phí lãi cũng giảm → tính NIM.
Vốn
pháp định khi kinh doanh BĐS.
Hiệp
ước Basel II, giới hạn an toàn trong hoạt động TCTD.
3. Kinh tế học (Vi mô - Vĩ mô)
Khoảng
10 câu vi mô, 5 câu vĩ mô:
IS-LM:
dịch trái/phải tùy tình huống chính sách.
Thắt
chặt tiền tệ → nội tệ tăng giá, xuất khẩu ròng giảm.
Lãi
suất trong nước > nước ngoài → dòng vốn quốc tế ảnh hưởng đến tỷ giá.
Chính
phủ tăng chi tiêu + tăng thuế → ảnh hưởng cầu, thất nghiệp, lãi suất.
Áp
dụng chính sách phù hợp với doanh nghiệp tăng trưởng nhanh (thặng dư cổ tức...).
4. Pháp lý ngân hàng
Hộ
kinh doanh là gì, quy định về trái phiếu coupon.
Nghị
định, thông tư mới (liên quan đến công nghệ xanh, chuyển đổi số…).
Quy
định về cấp tín dụng – ai không được cấp (GD, PGD, kế toán trưởng...).
Chính
sách chuyển tiền quốc tế tại VCB từ 4/2024 và thuế liên quan đến chuyển tiền cứu
nạn.
5. Ngoại hối
Khái
niệm và thành phần của ngoại hối (gồm tiền, vàng, chứng từ có giá…).
6. Tin học văn phòng
Tách
chuỗi ký tự trong Excel – yêu cầu kiến thức thao tác cơ bản.
7. Tiếng Anh
Chủ
yếu kiểm tra vốn từ vựng và ngữ pháp cơ bản:
Tìm
từ đồng nghĩa (extraneous = excessive/optional...).
Điền
từ đúng (if/unless/in case...).
Câu
điều kiện loại 3.
Phrasal
verbs nhiều
II. Tổng kết đánh giá
Đề
không quá khó để đạt 50 điểm, nhưng để đạt điểm cao cần:
Nắm
vững kiến thức nền tảng (nghiệp vụ, kinh tế học, pháp lý).
Cập
nhật chính sách mới, thông tư, quy định thực tiễn ngân hàng.
Rèn
kỹ năng xử lý tình huống & tiếng Anh cơ bản.
ĐỢT 3
1. Nghiệp vụ Ngân hàng
Quy
định mở và sử dụng tài khoản thanh toán, tiết kiệm (độ tuổi, điều kiện, phương
thức online/offline).
Quy
định về gia hạn nợ, cơ cấu nợ, chuyển nợ xấu.
Các
dịch vụ nhận & chuyển tiền quốc tế (qua tài khoản, qua chi nhánh, qua ngân
hàng đại lý, giao tận nhà).
Các
dịch vụ rút tiền (có/không có thẻ, dùng mã QR, tại quầy).
Các
khoản vay vốn:
Vay
BĐS: trả nợ gốc, lãi theo kỳ hạn.
Vay
sản xuất công nghiệp nặng: cần báo cáo đánh giá tác động môi trường.
Vay
thay đổi mục đích (ví dụ: từ khách sạn sang căn hộ cho thuê): phải xin phép và
làm lại thủ tục.
Định
danh điện tử (eKYC, VNeID) và các ứng dụng thực tế trong mở tài khoản.
Các
hoạt động kinh doanh cần giấy phép/điều kiện đặc thù (ví dụ: xuất khẩu gạo, vận
tải hành khách, kinh doanh vàng).
2. Kế toán – Tài chính
Hạch
toán chi phí trả trước (ví dụ: chi phí thuê văn phòng nhiều kỳ → phân bổ theo từng
tháng).
Hạch
toán sản phẩm dở dang trong doanh nghiệp sản xuất (tính giá thành, phân bổ chi
phí).
Các
chỉ tiêu NIM (Net Interest Margin), ROA, ROE – mối quan hệ giữa thu nhập lãi,
chi phí lãi và tổng tài sản.
Vốn
pháp định khi doanh nghiệp tham gia kinh doanh bất động sản.
Nguyên
tắc về công cụ tài chính, báo cáo tài chính cơ bản (Bảng cân đối kế toán, Báo
cáo KQKD, Lưu chuyển tiền tệ).
3. Kinh tế học (Vi mô & Vĩ mô)
Vi
mô (~10 câu):
Đường
cung – cầu, độ co giãn, điểm cân bằng.
Cạnh
tranh hoàn hảo, độc quyền, chính sách thuế/trợ cấp ảnh hưởng đến cung cầu.
Tác
động khi chi phí cố định/biến đổi thay đổi.
Vĩ
mô (~5 câu):
Mô
hình IS – LM: dịch chuyển khi có thay đổi lãi suất, thuế, chi tiêu chính phủ.
Chính
sách tài khóa & tiền tệ:
Thắt
chặt tiền tệ → lãi suất ↑ → nội tệ ↑ → xuất khẩu ròng ↓.
Chính
phủ tăng chi tiêu + tăng thuế → ảnh hưởng đến sản lượng, thất nghiệp, lãi suất.
Cán
cân thanh toán, dòng vốn quốc tế & tỷ giá.
Ảnh
hưởng chính sách đến DN tăng trưởng nhanh (giữ lại lợi nhuận, chính sách cổ tức…).
4. Pháp lý – Ngân hàng
Quy
định về hộ kinh doanh (định nghĩa, đặc điểm, trách nhiệm pháp lý).
Trái
phiếu coupon, trái phiếu không coupon: khái niệm, đặc điểm.
Các
thông tư, nghị định mới liên quan đến ngân hàng xanh, tín dụng xanh, chuyển đổi
số.
Quy
định về cấp tín dụng – các đối tượng không được vay vốn tại ngân hàng (giám đốc,
kế toán trưởng, kiểm soát viên…).
Chính
sách chuyển tiền quốc tế tại Vietcombank từ 4/2024 (ưu tiên cho mục đích học tập,
viện trợ, cứu trợ…).
Quy
định về thuế khi nhận tiền từ nước ngoài (cứu trợ thiên tai được miễn).
5. Ngoại hối
Khái
niệm ngoại hối: gồm ngoại tệ, vàng, chứng từ có giá, công cụ thanh toán quốc tế.
Thị
trường ngoại hối, vai trò của NHNN trong điều tiết.
6. Tin học Văn phòng
Excel:
Các
hàm xử lý chuỗi: LEFT, RIGHT, MID, LEN, FIND, SUBSTITUTE…
Ứng
dụng trong tách chuỗi ký tự, số tài khoản, mã giao dịch.
7. Tiếng Anh
Ngữ
pháp:
Câu
điều kiện (loại 1, 2, 3).
Liên
từ: if, unless, in case, as long as…
Từ
vựng:
Từ
đồng nghĩa, trái nghĩa (extraneous = excessive/optional…).
Phrasal
verbs (give up, look after, turn down…).
Đọc
hiểu ngắn: tập trung vào ý chính, từ khóa.
ĐỢT 4
PHẦN 1: KINH TẾ VĨ MÔ & VI MÔ
1. Mô hình AD-AS (Tổng cung - Tổng cầu)
& IS-LM:
Sự dịch chuyển đường AD/AS:
Tác động khi Chính phủ giảm/tăng thuế đầu vào
nhập khẩu.
Tác động của các cú sốc cung (ví dụ: giá dầu
OPEC tăng).
Nguyên nhân gây ra đình trệ kinh tế (đình lạm)
liên quan đến dịch chuyển cung - cầu.
Mô hình IS-LM & Chính sách:
Tác động của Chính sách tiền tệ thắt chặt/nở
rộng (điều chỉnh lãi suất, cung tiền).
Tác động của Chính sách tài khóa thắt chặt
(thuế, chi tiêu công).
IS dịch chuyển sang phải/trái do nguyên nhân
nào (đầu tư, chi tiêu, thuế...).
Mối quan hệ giữa cung tiền và lạm phát (quan
điểm phái Trọng tiền).
2. Thị trường & Cung cầu:
Độ co giãn của cầu theo giá (ít co giãn vs nhiều
co giãn).
Phân biệt cấu trúc thị trường: Cạnh tranh hoàn hảo
vs Cạnh tranh độc quyền (số lượng hãng, rào cản, sức mạnh thị trường).
Nguyên nhân lạm phát (Cầu kéo, Chi phí đẩy).
3. Kinh tế Quốc tế & Ngoại hối:
Cung cầu ngoại tệ (VND-USD):
Đường cầu USD dịch chuyển khi thị hiếu người
Việt thay đổi (ưa thích hàng Mỹ).
Tác động của lạm phát đến lãi suất danh nghĩa
và thực tế.
Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá đến xuất nhập
khẩu.
PHẦN 2: TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP & KẾ TOÁN
1. Các chỉ số tài chính (Financial Ratios):
Nhóm chỉ số: ROAA, ROAE, NIM, ROS.
Chỉ số CAR: Ý nghĩa hệ số an toàn vốn (phân
biệt với các chỉ số lợi nhuận).
WACC: Định nghĩa và công thức tính chi phí vốn
bình quân.
Vốn lưu động ròng (LĐR/NWC): Ý nghĩa khi LĐR
< 0.
Chu kỳ kinh doanh: Công thức tính.
Nhận biết lỗ/lãi: Khi nào doanh nghiệp được
coi là lỗ từ hoạt động (liên quan EBITDA, Khấu hao, Lãi vay).
2. Hạch toán Kế toán & Báo cáo
tài chính:
Hàng tồn kho (HTK):
Công thức: HTK đầu kỳ + Giá vốn – HTK cuối kỳ.
Hạch toán nghiệp vụ bán hàng: Ghi nhận Doanh
thu/Giá vốn khi khách trả trước 50% hoặc trả sau.
Bất động sản & Xây dựng:
Hạch toán doanh nghiệp BĐS xây chung cư để
bán (chưa hoàn thiện phần thô/phần khung).
Phân biệt hạch toán: Chi phí XDCB dở dang vs.
Hàng hóa BĐS vs. BĐS đầu tư.
Hạch toán mua ô tô về để bán.
Khác:
Báo cáo tài chính mang tính "thời điểm"
(Bảng cân đối kế toán).
Hạch toán chi phí nâng cấp TSCĐ (ghi tăng
nguyên giá hay chi phí trong kỳ).
Các khoản mục làm giảm dòng tiền (Mua sắm
TSCĐ, trả nợ...).
Tài khoản đầu 6 trong ngân hàng phản ánh gì.
3. Trái phiếu & Định giá:
Mối quan hệ giữa: Mệnh giá - Lãi suất danh
nghĩa (Coupon) - Giá thị trường - Lãi suất hiện hành (YTM).
Quyết định đầu tư: Nên mua trái phiếu loại
nào dựa trên giá và coupon.
PHẦN 3: NGHIỆP VỤ NGÂN HÀNG & QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT TÍN DỤNG
1. Quy định về Cấp tín dụng (Rất
quan trọng):
Đối tượng KHÔNG được cấp tín dụng: (Lãnh đạo
TCTD, người liên quan...).
Mục đích vay vốn KHÔNG được phép: (Gửi tiền,
mua vàng, đáo nợ...).
Phương thức giải ngân:
Khi nào bắt buộc chuyển khoản?
Khi nào được giải ngân tiền mặt (các mốc 100
triệu, cá nhân không có TK).
Quy định giải ngân vào tài khoản bên thứ 3.
Thời hạn & Loại hình:
Cho vay theo hạn mức tín dụng (thời gian tối
đa).
Cho vay mua ô tô (tỷ lệ vay, thời gian vay tối
đa).
Cầm cố giấy tờ có giá (thời hạn vay so với thời
hạn GTCG).
2. Phân loại nợ & Quản trị rủi
ro:
Phân loại nợ:
Nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần 1, lần 2
(nhóm mấy?).
Điều kiện gia hạn nợ (báo trước bao nhiêu
ngày).
Dự phòng rủi ro:
Tỷ lệ bao phủ nợ xấu.
Hạch toán nợ gốc thu hồi sau khi đã xử lý bằng
dự phòng.
Hệ thống kiểm soát:
Tuyến phòng thủ rủi ro (Bộ phận phát triển sản
phẩm thuộc tuyến mấy).
3. Chủ thể vay vốn & Tài sản đảm
bảo (TSĐB):
Khách hàng Cá nhân/Hộ kinh doanh:
Vay vốn của Hộ kinh doanh (Chủ hộ đứng tên
hay Hộ đứng tên?).
Mối quan hệ giữa Chủ DNTN và Chủ Hộ kinh
doanh.
Yếu tố nước ngoài:
Vợ/chồng là người nước ngoài, TSĐB là tài sản
riêng của người Việt -> Thời hạn vay tính thế nào.
4. Văn bản quy phạm pháp luật
(Keywords):
Thông tư 39/2016/TT-NHNN (về hoạt động cho
vay).
Thông tư 16/2014, 22/2019 (các tỷ lệ an
toàn).
Nghị định 117/2018 (bảo mật thông tin).
Luật các TCTD (sửa đổi).
PHẦN 4: SẢN PHẨM & DỊCH VỤ VIETCOMBANK
1. Thanh toán & Chuyển tiền:
Chuyển tiền quốc tế:
Các kênh: SWIFT, MoneyGram, Western Union,
TNMonex.
TNMonex nhận tiền từ thị trường nào (Mỹ).
Mã SWIFT của Vietcombank.
Ngoại tệ:
Quy định mua/bán ngoại tệ cho khách hàng cá
nhân (du lịch, chữa bệnh).
Tỷ giá áp dụng khi nhận kiều hối (mua TM hay
mua CK).
Séc du lịch được chi trả bằng đồng tiền nào.
2. Ngân hàng số & Tài khoản:
Dịch vụ:
Tên dịch vụ ngân hàng số cho KHCN
Tên dịch vụ cho KHDN
Quy định tài khoản:
Hồ sơ mở tài khoản (KHCN, người nước ngoài).
Phí dịch vụ (Phí quản lý, Phí SMS/OTT).
Hạn mức giao dịch eKYC (ghi nợ/ghi có).
Quyền của chủ tài khoản (ủy quyền, phong tỏa,
đóng TK).
PHẦN 5: KIẾN THỨC PHÁP LUẬT CHUNG & XÃ HỘI
1. Luật Dân sự & Hành chính:
Căn cước công dân (CCCD): Độ tuổi cấp, ý
nghĩa 12 số, cơ quan cấp/hủy.
Định danh điện tử (VNeID): Các mức độ, thành
phần thông tin, giá trị sử dụng.
Người giám hộ: Đối tượng được làm/không được
làm.
Người đại diện pháp luật: Ai là người đại diện
(theo điều lệ/tòa án chỉ định).
2. Luật Doanh nghiệp:
Phân loại Doanh nghiệp tư nhân, Công ty TNHH,
Công ty Cổ phần.
Người có quyền quyết định cao nhất trong Công
ty Cổ phần.
Quy định về Người liên quan (sở hữu bao nhiêu
% vốn, quan hệ gia đình).
3. Kiến thức xã hội/Kinh tế ngành:
Ngành điện (Nhiệt điện, điện gió, điện mặt trời).
Thuế xăng dầu (loại nào không phải đóng).
Các ngành chịu tác động của chu kỳ kinh tế.
PHẦN 6: TIẾNG ANH
Cấu trúc đề: Ngữ pháp, Từ vựng, Tìm lỗi sai,
Điền từ.
Nội dung ôn tập:
Idioms (Thành ngữ): Leg to stand on, check
out, ...
Phrasal Verbs (Cụm động từ): Bring up, pass
away, take up...
Từ vựng chuyên ngành cơ bản.
======
Join nhóm để không bỏ lỡ kiến thức hữu ích
Telegram: http://ldp.to/Big4bank
Zalo: https://zalo.me/g/krllkc820
======
Thi Big4 mà chưa xem loạt video free này là thiệt rồi!
Vào học miễn phí tại đây nha: https://nguyenbig4bank.com/learn/home?ref=BP-003
