Nim Cao Hay Thấp – Điều Đó Có Ý Nghĩa Gì Với Ngân Hàng?
NIM CAO HAY THẤP – ĐIỀU ĐÓ CÓ Ý NGHĨA GÌ VỚI NGÂN HÀNG?
1. NIM là gì?
NIM, hay Net Interest Margin, nghe to tát vậy thôi chứ thực ra nó là “tỷ suất lợi nhuận ròng” – cái phép đo xem ngân hàng kiếm được bao nhiêu tiền từ việc cho vay so với tiền họ phải trả cho người gửi tiết kiệm. Nói đơn giản, NIM giống như cái cân tiểu ly, đo xem ngân hàng “hời” được bao nhiêu phần trăm từ vụ làm ăn này. Nhưng đừng tưởng nó chính xác như cân vàng nhé, đây chỉ là con số ước lượng thôi!
NIM
quan trọng lắm, vì nó giống như tấm gương soi cho nhà đầu tư: “Ừm, công ty này
có đáng để mình đổ tiền vào không?”. Đầu tư mà không nhìn NIM thì khác gì nhảy
xuống hồ bơi mà không biết nước sâu hay cạn – rủi ro muốn xỉu! NIM cao là tín
hiệu ngon lành, cho thấy công ty có tiềm năng tăng trưởng tốt. Còn đầu tư kiểu
ào ào không tính toán thì giống như chơi bầu cua không cần xúc xắc, thua là cái
chắc!
2. NIM là gì trong ngân hàng?
Trong
ngân hàng, NIM giống như “bộ não tài chính” giúp đánh giá xem họ làm ăn lời lãi
thế nào từ việc cho khách vay tiền và giữ tiền gửi. Nói dễ hiểu, nó là tỷ lệ “hốt
bạc” còn lại sau khi trừ hết chi phí lãi phải trả cho khách gửi tiết kiệm. NIM
cao thì ngân hàng giống như đầu bếp xịn, nấu món nào cũng ngon, quản lý tiền bạc
hiệu quả. NIM thấp thì giống như đầu bếp quên nêm muối, món ăn nhạt nhẽo, lợi
nhuận teo tóp, phải xem lại cách làm ngay!
Ngân
hàng có NIM cao thường là “hot boy” trong mắt nhà đầu tư và khách hàng, vì vừa
cho vay lãi ngon, vừa trả lãi tiết kiệm hấp dẫn, lại còn kiếm lời bền vững. Ai
mà chẳng thích chơi với người vừa đẹp trai vừa giàu, đúng không?
3. Cách tính hệ số NIM
Tỷ
lệ thu nhập lãi thuần (NIM) = (Thu nhập lãi thuần/Tổng tài sản sinh lời từ lãi
bình quân) x 100
Trong
đó có các thông số như sau:
Thu
nhập lãi thuần = (chi phí lãi và thu nhập tương tự) – (chi phí lãi và chi phí
tương tự)
Tổng
tài sản sinh lời bình quân = Tổng của các khoản tiền gửi tại ngân hàng nhà nước,
tiền gửi tại các tổ chức tín dụng khác, tiền cho vay khách hàng (không bao gồm
dự trù rủi ro), tiền chứng khoán đầu tư
Khi NIM được tính theo năm thì thu nhập lãi thuần được tính theo năm, giá trị tài sản sinh lãi sẽ được tính bằng trung bình cộng của giá trị đầu năm và cuối năm.
Tương
tự, NIM được tính theo quý thì giá trị thu nhập lãi thuần tính theo quý và giá
trị tài sản sinh lãi tính bằng trung bình cộng của đầu năm và cuối năm.
4. Yếu tố ảnh hưởng đến NIM
Muốn
NIM cao, ngân hàng phải khéo như người bán hàng rong: vừa giữ giá tốt, vừa quản
lý rủi ro, vừa cân bằng lãi suất cho vay và lãi suất tiền gửi. Những thứ ảnh hưởng
đến NIM gồm:
Lãi
suất cho vay và tiền gửi: Lãi cho vay cao, lãi tiền gửi thấp thì NIM ngon như
bánh mì kẹp pate. Ngược lại thì giống bánh mì không nhân, chán lắm!
Sản
phẩm tín dụng: Cho vay kiểu dài hạn hoặc lãi cao thì giống như bán hàng xịn, lời
nhiều hơn.
Chất
lượng tín dụng: Khách vay mà “xù” nợ thì NIM tụt như xe hết xăng giữa đường.
Quản
lý rủi ro: Giỏi dự đoán lãi suất thị trường thì NIM ổn định như xe máy xịn chạy
êm ru.
Chi
phí vận hành: Tiết kiệm chi phí thì giống như nấu ăn ít hao nguyên liệu, còn dư
tiền lời.
Kinh
tế chung: Thị trường tốt thì NIM lên, còn kinh tế “ho” là NIM cũng “sổ mũi” theo.
5. Ý nghĩa của hệ số NIM
NIM
giống như “nhiệt kế” đo sức khỏe tài chính của ngân hàng. NIM cao thì ngân hàng
khỏe như trâu, kiếm lời tốt từ cho vay mà không bị lỗ nặng ở tiền gửi. NIM thấp
thì giống như người bị cảm, cần uống thuốc gấp kẻo bệnh nặng hơn!
NIM
còn giúp nhà đầu tư so sánh ngân hàng này với ngân hàng kia, kiểu như chọn
crush: ai xinh hơn, giỏi hơn thì “đổ” thôi! Nó cũng cho thấy ngân hàng có khéo
cân bằng lãi suất hay không. Nói chung, NIM là “bảo bối” để đánh giá xem ngân
hàng làm ăn ra sao, có đáng để đầu tư hay gửi tiền không. Hy vọng bạn đã nắm rõ
hơn về NIM – cái “bùa hộ mệnh” của ngành ngân hàng nhé!